Khám phá lý do vì sao giá xăng dầu tại Việt Nam liên tục thay đổi: từ yếu tố toàn cầu đến chính sách trong nước. Cập nhật thông tin chi tiết, dễ hiểu.
Giá xăng dầu luôn là chủ đề được người dân đặc biệt quan tâm bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sinh hoạt, hoạt động vận tải và cả nền kinh tế quốc dân. Mỗi lần giá xăng tăng hay giảm, không chỉ tài xế xe tải, người chạy xe ôm công nghệ mà cả các tiểu thương, doanh nghiệp đều cảm nhận ngay sự thay đổi.
Không khó để nhận thấy, chỉ trong vài tháng, giá xăng dầu tại Việt Nam có thể điều chỉnh liên tục – tăng rồi giảm, rồi lại tăng. Vì sao giá xăng dầu lại không ổn định mà luôn trong trạng thái “thay đổi không ngừng”? Có phải do thế giới, do chính sách trong nước, hay do chúng ta tiêu dùng quá nhiều?
Hãy cùng tìm hiểu kỹ trong bài viết dưới đây để hiểu rõ những yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá xăng dầu và cách mỗi người tiêu dùng có thể ứng phó thông minh.
Giá dầu thô thế giới
Dầu thô là nguyên liệu đầu vào chính trong quá trình sản xuất xăng dầu thành phẩm. Vì thế, bất kỳ biến động nào về giá dầu thô trên thị trường quốc tế cũng có thể kéo theo những thay đổi tương ứng trong giá bán lẻ xăng dầu tại Việt Nam.

Các nguyên nhân chính khiến giá dầu thô biến động:
- Quyết định sản lượng của OPEC+: Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ và đối tác (OPEC+) có ảnh hưởng cực kỳ lớn đến nguồn cung toàn cầu. Khi tổ chức này cắt giảm sản lượng, nguồn cung giảm khiến giá dầu tăng. Ngược lại, tăng sản lượng có thể kéo giá xuống. Ví dụ, trong tháng 8/2025, OPEC+ thông báo tiếp tục siết sản lượng nhằm giữ giá ổn định – điều này lập tức đẩy giá dầu thô vượt ngưỡng 90 USD/thùng.
- Căng thẳng chính trị và xung đột quân sự: Những sự kiện như chiến sự tại Trung Đông, căng thẳng Nga–Ukraine, hoặc bất ổn ở Venezuela đều gây lo ngại về gián đoạn nguồn cung. Kết quả là giá dầu leo thang để phản ánh rủi ro thị trường.
- Thiên tai hoặc sự cố ngoài ý muốn: Bão tại vùng khai thác dầu ở Mỹ, sự cố tràn dầu hoặc tai nạn nhà máy lọc dầu có thể làm tê liệt nguồn cung tạm thời, gây sốc giá.
- Cung – cầu toàn cầu thay đổi: Khi kinh tế thế giới phục hồi (như sau đại dịch), nhu cầu tiêu thụ dầu tăng mạnh → giá tăng. Ngược lại, thời kỳ suy thoái khiến cầu giảm → giá có xu hướng hạ.
Việt Nam nhập khẩu phần lớn lượng xăng dầu tiêu dùng, nên giá xăng dầu trong nước chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giá dầu thô quốc tế. Nếu dầu thô tăng giá mạnh, giá nhập khẩu tăng, dẫn đến giá bán lẻ cũng phải điều chỉnh tương ứng.
Ví dụ, trong kỳ điều hành đầu tháng 9/2025, giá xăng RON 95 đã tăng gần 1.500 đồng/lít do ảnh hưởng từ giá dầu thế giới tăng mạnh vì lo ngại chiến sự tại Iran.
Tỷ giá ngoại tệ và lạm phát
Một yếu tố then chốt khác ảnh hưởng đến giá xăng dầu tại Việt Nam là tỷ giá hối đoái, đặc biệt là tỷ giá giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) – đồng tiền thanh toán chính trong các giao dịch nhập khẩu xăng dầu.

Việt Nam nhập khẩu phần lớn xăng dầu từ thị trường quốc tế, thanh toán bằng USD
- Khi USD tăng giá so với VND → chi phí nhập khẩu xăng dầu tăng lên, khiến giá bán lẻ trong nước tăng theo.
- Khi VND mạnh lên, chi phí nhập khẩu giảm → giá bán lẻ có thể được điều chỉnh giảm.
Ví dụ, trong quý 2 năm 2025, đồng USD đã tăng mạnh do chính sách thắt chặt tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Điều này khiến chi phí nhập khẩu của Việt Nam đội lên gần 4%, tạo áp lực tăng giá xăng dầu trong nước dù giá dầu thô thế giới không biến động lớn.
Ảnh hưởng của lạm phát toàn cầu và trong nước
Lạm phát làm giảm giá trị tiền tệ: Khi VND mất giá do lạm phát, doanh nghiệp nhập khẩu phải chi trả nhiều tiền hơn cho cùng một lượng xăng dầu, ngay cả khi tỷ giá không thay đổi đáng kể.
Tác động kép đến người tiêu dùng:
- Giá xăng dầu tăng → kéo theo chi phí vận chuyển, logistics, giá hàng hóa tăng.
- Lạm phát kết hợp với giá nhiên liệu cao khiến chi phí sinh hoạt người dân bị “đội” lên gấp bội.
- Đây là một vòng xoáy kinh tế dễ thấy: lạm phát → tỷ giá bất lợi → tăng chi phí nhập khẩu → tăng giá bán → thúc đẩy lạm phát tiếp.
Thuế, phí và Quỹ bình ổn giá (BOG)
Không chỉ chịu ảnh hưởng từ các yếu tố quốc tế và tài chính, giá xăng dầu tại Việt Nam còn được điều chỉnh dựa trên chính sách điều hành trong nước, đặc biệt là các khoản thuế, phí và cơ chế của Quỹ bình ổn giá xăng dầu (BOG).

Thành phần cấu thành giá xăng dầu tại Việt Nam gồm:
- Thuế nhập khẩu: Phụ thuộc vào xuất xứ nguồn hàng (VD: nhập từ ASEAN có thể thuế thấp hơn nhập từ Trung Đông).
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Áp dụng cho xăng (không áp dụng cho dầu).
- Thuế bảo vệ môi trường: Được điều chỉnh theo nghị quyết của Quốc hội, nhằm khuyến khích tiêu dùng nhiên liệu thân thiện môi trường.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT) và phí lưu thông, bảo hiểm, kiểm định, chi phí kinh doanh định mức…
Tổng cộng, thuế và phí có thể chiếm từ 38–45% trong giá xăng bán lẻ.
Vai trò của Quỹ bình ổn giá (BOG):
- Mục đích chính của Quỹ BOG là “làm mềm” những biến động quá lớn về giá xăng dầu, giúp tránh gây sốc cho người tiêu dùng.
- Khi giá dầu thế giới tăng mạnh, liên Bộ Công Thương – Tài chính có thể chi từ Quỹ BOG để giữ ổn định giá trong nước hoặc hạn chế mức tăng.
Ngược lại, khi giá thế giới giảm, có thể trích lập Quỹ để dự phòng cho chu kỳ sau.
Ví dụ, trong kỳ điều hành ngày 4/9/2025, liên Bộ quyết định không trích lập và cũng không chi sử dụng Quỹ BOG, khiến giá xăng RON 95 tăng gần 1.500 đồng/lít – phản ánh rõ biến động thị trường thế giới.
Cơ chế điều hành giá xăng dầu định kỳ:
- Việt Nam áp dụng cơ chế điều chỉnh giá 10–15 ngày/lần, căn cứ trên bình quân giá dầu thô thế giới, tỷ giá, thuế phí và tình hình Quỹ BOG.
- Thông tin điều chỉnh giá luôn được công bố minh bạch, chủ yếu qua cổng thông tin Bộ Công Thương, Petrolimex và báo chí.
Chi phí logistics
Giá xăng dầu không chỉ được quyết định bởi giá nhập khẩu hay thuế, mà còn chịu ảnh hưởng đáng kể từ hệ thống vận chuyển, lưu trữ và phân phối đến tay người tiêu dùng.

Chi phí logistics bao gồm những gì?
- Chi phí vận chuyển xăng dầu từ cảng về kho đầu mối: Việc vận chuyển số lượng lớn bằng tàu, xe bồn đòi hỏi nhiên liệu, nhân công, bảo hiểm và thiết bị chuyên dụng.
- Chi phí lưu kho, bảo quản: Hệ thống kho bể chứa cần đảm bảo tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy, kiểm định kỹ thuật, giám sát chất lượng liên tục.
- Chi phí phân phối từ kho đến các trạm bán lẻ: Các doanh nghiệp phải đầu tư vào mạng lưới vận tải (xe bồn), bảo trì trạm xăng, thuê nhân viên vận hành…
Tất cả chi phí này được cộng vào cơ cấu giá thành sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến giá xăng dầu bán lẻ.
Tình huống khiến chi phí logistics tăng cao:
- Giá cước vận tải biển tăng: Khi nhiên liệu tăng giá, các công ty vận tải điều chỉnh giá cước, ảnh hưởng dây chuyền đến toàn ngành.
- Khan hiếm container và phương tiện vận chuyển: Đặc biệt vào cao điểm mùa lễ, Tết hoặc do ảnh hưởng từ dịch bệnh, thiên tai.
- Giá bảo trì, chi phí nhân lực tăng cao: Trong bối cảnh lạm phát, chi phí nhân công, bảo dưỡng thiết bị cũng khiến tổng chi phí logistics “đội” lên.
Ví dụ thực tế: Khi giá dầu thô tăng nhanh trong quý 3/2025, cộng với giá cước vận tải quốc tế chưa hạ nhiệt từ đầu năm, nhiều doanh nghiệp đầu mối tại Việt Nam cho biết chi phí logistics chiếm tới 8–10% giá bán lẻ – mức tăng cao hơn mọi năm gần 3%.
Nhu cầu tiêu thụ
Nhu cầu tiêu thụ xăng dầu trong từng thời điểm, khu vực và bối cảnh kinh tế – xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giá bán. Dù nguồn cung có ổn định, nhưng nếu cầu biến động mạnh, giá cả cũng sẽ thay đổi tương ứng.

Nhu cầu tăng cao trong một số thời điểm cụ thể:
- Mùa lễ, Tết, hè hoặc cao điểm du lịch:
- Nhu cầu đi lại, du lịch, vận tải hàng hóa tăng đột biến → tiêu thụ nhiên liệu tăng cao.
- Doanh nghiệp vận tải và logistics đẩy mạnh hoạt động → đẩy mạnh nhu cầu nhập kho.
- Thời điểm phục hồi kinh tế hoặc sau dịch bệnh:
- Khi nền kinh tế phục hồi, các ngành công nghiệp, giao thông, xây dựng, xuất nhập khẩu hoạt động trở lại bình thường → làm tăng mạnh mức tiêu thụ xăng dầu.
Kết quả: Cầu tăng nhanh hơn cung → giá xăng dầu bị đẩy lên để phản ánh mức cân bằng thị trường.
Khi nào giá có xu hướng giảm?
- Giai đoạn suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng tài chính:
- Doanh nghiệp cắt giảm sản xuất, người dân hạn chế đi lại → nhu cầu tiêu thụ giảm mạnh.
- Ví dụ: Giai đoạn đại dịch COVID-19, nhu cầu nhiên liệu toàn cầu giảm chưa từng có → giá dầu thô từng chạm mức âm trong thời gian ngắn.
- Dịch bệnh, thiên tai hoặc sự kiện bất thường:
- Hạn hán, mưa bão, động đất hay chiến tranh có thể khiến hoạt động kinh tế đình trệ, làm giảm nhu cầu tiêu thụ xăng dầu trên diện rộng.
Trích dẫn thực tế: Trong tháng 4/2025, do nhu cầu tiêu thụ giảm mạnh sau Tết Nguyên đán kết hợp tồn kho cao, giá xăng RON 95 đã giảm hơn 1.700 đồng/lít, đưa về mức thấp nhất trong vòng 4 năm – chỉ còn 19.200 đồng/lít (theo Bộ Công Thương).
Hệ lụy của biến động giá xăng dầu
Giá xăng dầu biến động không chỉ đơn thuần là câu chuyện “đắt – rẻ” mỗi lần đi đổ xăng. Nó kéo theo nhiều hệ lụy sâu rộng tới mọi mặt của nền kinh tế, từ người dân, doanh nghiệp cho đến chỉ số vĩ mô như lạm phát và tăng trưởng.

Ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt và tiêu dùng
- Mỗi lần giá xăng tăng, chi phí đi lại, vận chuyển, giá hàng hóa tiêu dùng đều tăng theo.
- Người tiêu dùng bị “ăn mòn” thu nhập thực tế, đặc biệt là nhóm có thu nhập trung bình và thấp.
Ví dụ: Một tài xế xe công nghệ tiết lộ chi phí nhiên liệu có thể chiếm 40–50% tổng thu nhập hằng ngày khi giá xăng tăng mạnh.
Tác động đến doanh nghiệp và sản xuất
- Các doanh nghiệp sản xuất, logistics, vận tải đối mặt với chi phí đầu vào tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- Trong một số trường hợp, giá đầu ra không tăng kịp giá nguyên liệu → doanh nghiệp chấp nhận giảm biên lợi nhuận hoặc cắt giảm hoạt động.
Gây sức ép lên lạm phát và chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
- Xăng dầu là yếu tố đầu vào của mọi ngành. Khi giá tăng, nó tạo hiệu ứng domino lên toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến phân phối.
- Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, mỗi lần giá xăng dầu tăng 10%, CPI có thể tăng từ 0,3–0,5 điểm phần trăm tùy thời điểm.
Doanh nghiệp đầu mối gặp rủi ro tồn kho
- Khi giá dầu thế giới giảm đột ngột, doanh nghiệp nhập khẩu với giá cao bị tồn kho lớn, dẫn đến thua lỗ hàng trăm tỷ đồng.
- Ví dụ: Quý I/2025, nhiều đầu mối ghi nhận lỗ lớn do giá dầu thế giới lao dốc quá nhanh, khiến lượng hàng tồn không thể tiêu thụ đúng giá.
Kết luận
Giá xăng dầu biến động thường xuyên do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như giá dầu thế giới, tỷ giá, thuế phí, chi phí logistics và nhu cầu thị trường. Với cơ chế điều chỉnh định kỳ và sự can thiệp từ Quỹ bình ổn, Việt Nam hướng tới cân bằng lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng. Mỗi cá nhân nên chủ động theo dõi thông tin chính thống và áp dụng giải pháp tiết kiệm nhiên liệu để thích ứng hiệu quả với sự biến động này.









